Thực đơn
La_Liga_2002-03 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid (C) | 38 | 22 | 12 | 4 | 86 | 42 | +44 | 78 | Vòng bảng UEFA Champions League 2003–04 | |
2 | Real Sociedad | 38 | 22 | 10 | 6 | 71 | 45 | +26 | 76 | ||
3 | Deportivo La Coruña | 38 | 22 | 6 | 10 | 67 | 47 | +20 | 72 | Vòng loại thứ 3 UEFA Champions League 2003–04 | |
4 | Celta de Vigo | 38 | 17 | 10 | 11 | 45 | 36 | +9 | 61 | ||
5 | Valencia | 38 | 17 | 9 | 12 | 56 | 35 | +21 | 60 | Vòng thứ nhấtUEFA Cup 2003–04 | |
6 | Barcelona | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 47 | +16 | 56 | ||
7 | Athletic Bilbao | 38 | 15 | 10 | 13 | 63 | 61 | +2 | 55 | ||
8 | Betis | 38 | 14 | 12 | 12 | 56 | 53 | +3 | 54 | ||
9 | Mallorca | 38 | 14 | 10 | 14 | 49 | 56 | −7 | 52 | Vòng thứ nhấtUEFA Cup 2003–04 1 | |
10 | Sevilla | 38 | 13 | 11 | 14 | 38 | 39 | −1 | 50 | ||
11 | Osasuna | 38 | 12 | 11 | 15 | 40 | 48 | −8 | 47 | OSA 1–0 ATM ATM 0–1 OSA | |
12 | Atlético Madrid | 38 | 12 | 11 | 15 | 51 | 56 | −5 | 47 | ||
13 | Málaga | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 49 | −5 | 46 | VLD 0–0 MLG MLG 1–0 VLD | |
14 | Valladolid | 38 | 12 | 10 | 16 | 37 | 40 | −3 | 46 | ||
15 | Villarreal | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 53 | −9 | 45 | Vòng 3UEFA Intertoto Cup 2003 | |
16 | Racing Santander | 38 | 13 | 5 | 20 | 54 | 64 | −10 | 44 | Vòng 2UEFA Intertoto Cup 2003 | |
17 | Espanyol | 38 | 10 | 13 | 15 | 48 | 54 | −6 | 43 | ||
18 | Recreativo (R) | 38 | 8 | 12 | 18 | 35 | 61 | −26 | 36 | Xuống chơi tại Segunda División | |
19 | Alavés (R) | 38 | 8 | 11 | 19 | 38 | 68 | −30 | 35 | ||
20 | Rayo Vallecano (R) | 38 | 7 | 11 | 20 | 31 | 62 | −31 | 32 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Mallorca được tham dự UEFA Cup nhờ vô địch Copa del Rey 2002–03
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.
Thực đơn
La_Liga_2002-03 Bảng xếp hạngLiên quan
La Liga La Liga 2023–24 La Liga 2022–23 La Liga 2017–18 La Liga 2021–22 La Liga 2008–09 La Liga 2019–20 La Liga 2018–19 La Liga 2020–21 La Liga 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Liga_2002-03 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.ligabbva.com/ http://twitter.com/ligabbva http://www.lfp.es/ http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=clas&idDi... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10...