Bảng xếp hạng La_Liga_2002-03

2002–03 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1 Real Madrid (C)38221248642+4478Vòng bảng UEFA Champions League 2003–04
2Real Sociedad38221067145+2676
3Deportivo La Coruña38226106747+2072Vòng loại thứ 3 UEFA Champions League 2003–04
4Celta de Vigo381710114536+961
5Valencia38179125635+2160Vòng thứ nhấtUEFA Cup 2003–04
6Barcelona381511126347+1656
7Athletic Bilbao381510136361+255
8Betis381412125653+354
9Mallorca381410144956−752Vòng thứ nhấtUEFA Cup 2003–04 1
10Sevilla381311143839−150
11Osasuna381211154048−847OSA 1–0 ATM
ATM 0–1 OSA
12Atlético Madrid381211155156−547
13Málaga381113144449−546VLD 0–0 MLG
MLG 1–0 VLD
14Valladolid381210163740−346
15Villarreal381112154453−945Vòng 3UEFA Intertoto Cup 2003
16Racing Santander38135205464−1044Vòng 2UEFA Intertoto Cup 2003
17Espanyol381013154854−643
18Recreativo (R)38812183561−2636Xuống chơi tại Segunda División
19Alavés (R)38811193868−3035
20Rayo Vallecano (R)38711203162−3132

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Mallorca được tham dự UEFA Cup nhờ vô địch Copa del Rey 2002–03
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.